|
TỔNG
|
|
|
|
10.569.009
|
187.071.848
|
12.223.200
|
|
|
152.867.197
|
I
|
YÊN ĐỊNH
|
|
|
|
1.841.505
|
47.909.659
|
4.499.200
|
|
|
43.146.711
|
1
|
GP 170 ngày 19/9/2024 (Giấy phép cũ số 47/GP-UBND ngày 20/3/2020)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH SX và DVTM Nhật Minh (nhận chuyển nhượng từ Công ty TNHH Xuân
Trường)
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
96.585
|
5.376.691
|
185.000
|
29 năm ̣9 tháng từ ngày 20/3/2020
|
24
|
5.185.349
|
2
|
Giấy phép số 291/GP-UBND ngày 12/8/2014 (QĐ đc tên ks số 1677 ngày 25/4/2024)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH DV KD Tổng hợp Tây Thành
|
núi Lũ Mía, Yên Lâm, huyện Yên Định
|
32.880
|
383.119
|
15.000
|
26 năm 6 tháng
|
15
|
270.907
|
3
|
Giấy phép số155 ngày 16/9/2020 (đính chính thuê đất tại QĐ số 2285 ngày 28/6/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Phúc Đạt
|
núi Lũ Mía, xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
24.760
|
488.326
|
30.000
|
16 năm 3 tháng
|
11
|
424.663
|
4
|
GP số 73 ngày 10/7/2023 (Giấy phépcũ số 277 ngày 05/8/2014)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH khai thác và chế biến đá Hưng Thịnh
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
77.089
|
2.024.736
|
69.000
|
29 năm 4 tháng
|
27
|
1.975.519
|
5
|
Giấy phép số 112 ngày 30/8/2023 (GP cũ 207/GP-UBND ngày 05/6/2014)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Trường Thịnh
|
núi Hang Cá, xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
45.320
|
1.788.593
|
61.000
|
29 năm 9 tháng
|
28
|
1.773.273
|
6
|
Giấy phép số 304 ngày 25/8/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH XD Giao thông thủy lợi Tân Sơn
|
núi Loáng, xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
32.355
|
265.000
|
10.000
|
27 năm
|
16
|
197.900
|
7
|
Giấy phép số 249/GP-UBND
ngày 10/7/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Khánh Thành
|
núi Hang Cá, xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
11.963
|
247.531
|
12.000
|
20 năm 9 tháng
|
10
|
162.743
|
8
|
Giấy phép số 321 ngày 08/9/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Đại Thủy
|
xã Định Tăng,
huyện Yên Định
|
29.309
|
299.400
|
12.000
|
25 năm 5 tháng
|
15
|
219.430
|
9
|
Giấy phép số 322 ngày 08/9/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Dân Nam
|
xã Yên Lâm, Yên Định
|
9.888
|
163.143
|
8.000
|
20 năm 7 tháng
|
10
|
125.921
|
10
|
Giấy phép số 349 ngày 30/9/2014
|
Đá vôi
|
Doanh nghiệp tư nhân Tuấn Hùng
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
48.089
|
855.234
|
30.000
|
30 năm
|
19
|
705.043
|
11
|
Giấy phép số 399 ngày 04/11/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH đá Tiến Thành
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
65.120
|
354.000
|
12.000
|
30 năm
|
19
|
285.508
|
12
|
Giấy phép số 438 ngày 27/11/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Hoàng Quân
|
núi Hang Cá, xã Yên Lâm,
huyện Yên Định
|
29.771
|
124.666
|
8.000
|
16 năm
|
5
|
113.037
|
13
|
96 ngày 19/6/2019
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH đá tự nhiên Nam Giang
|
Xã Yên Lâm và xã Yên Tâm, huyện Yên Định
|
23.144
|
225.000
|
15.000
|
25/06/2044
|
19
|
176.963
|
14
|
Giấy phép số 425 ngày 13/11/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH VLXD đá Minh Thành
|
núi Lũ Mía, xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
33.410
|
354.000
|
12.000
|
30 năm
|
19
|
259.039
|
15
|
Giấy phép số 60 ngày 13/4/2020
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Tiến Thịnh
|
Xã Yên lâm, huyện yên Định
|
62.848
|
1.728.658
|
59.000
|
29 năm 6 tháng
|
24
|
1.609.315
|
16
|
Giấy phép số 22 ngày 19/01/2015
|
Đá vôi
|
Công ty CP Mạnh Tân
|
Xã Yên lâm, huyện yên Định
|
70.595
|
854.099
|
30.000
|
30 năm
|
19
|
656.466
|
17
|
Giấy phép số 236 ngày 20/7/2018
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH TM TH Bình Minh
|
Xã Yên lâm, huyện yên Định
|
25.719
|
356.662
|
30.000
|
12 năm 10 tháng
|
6
|
269.758
|
18
|
Giấy phép số 141 ngày 10/4/2015 (QĐ đc tên ks số 1678 ngày 25/4/2024)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Anh Tú
|
Xã Yên lâm, huyện yên Định
|
31.738
|
720.714
|
30.000
|
24 năm 6 tháng
|
14
|
554.855
|
19
|
Giấy phép số 74 ngày17/5/2019
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Xuân Trường
|
xã Quý Lộc, huyện Yên ĐỊnh
|
91.600
|
2.733.279
|
93.000
|
30 năm
|
24
|
2.567.444
|
20
|
Giấy phép số 300 ngày 30/7/2015
|
Đá vôi
|
Công ty XLĐ và XDTL Thăng Bình
|
xã Yên Lâm, huyện yên Định
|
7.906
|
140.000
|
15.000
|
10 năm 4 tháng
|
6 tháng
|
69.142
|
21
|
Giấy phép số 92 ngày19/3/2018
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH TM Hùng Hiền
|
xã Yên Lâm, huyện yên Định
|
16.800
|
340.957
|
12.000
|
Đến ngày 21/8/2044
|
19
|
301.737
|
22
|
Giấy phép số 182 ngày 17/9/2021 (QĐ đc thuê đất số 1819 ngày 29/5/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Tuyến Huế (nhận chuyển nhượng từ Công ty TNHH Trường Đạt)
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
10.400
|
48.000
|
8.000
|
09/09/2027
|
2
|
48.000
|
23
|
Gp số 371 ngày 22/9/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH SX đá Vạn Long
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
17.500
|
725.000
|
25.000
|
30 năm
|
20
|
501.778
|
24
|
Giấy phép số 202 ngày 22/6/2018
|
Đá vôi
|
Công ty CP Phú Thắng
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
64,964,3
|
1.657.740
|
60.000
|
27 năm 10 tháng
|
21
|
1.257.982
|
25
|
Giấy phép số 357 ngày 09/9/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Xăng dầu Thanh Túy
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
27.009
|
175.000
|
14.000
|
13 năm
|
3
|
61.761
|
26
|
Giấy phép số 186 ngày 28/10/2020
|
Đá vôi
|
Công ty CP Sản xuất đá Đông Dương (nhận chuyển nhượng từ Công ty TNHH Phúc Hương)
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
28.600
|
448.500
|
18.000
|
Đến hết ngày 16/9/2045
|
20
|
412.619
|
27
|
GP số 418 ngày 02/11/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Tuyết Huế
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
15.000
|
227.199
|
8.000
|
28 năm
11 tháng
|
18
|
183.080
|
28
|
GP số 35 ngày 04/02/2021
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH SXTM Hưng Tùng
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
66.128
|
3.177.943
|
55.000
|
29 năm 03 tháng
|
25
|
1.539.444
|
29
|
GP số 222 ngày 08/11/2021
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Chế biến đá tự nhiên Nam Thái Sơn
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
84.900
|
1.964.227
|
66.500
|
29 năm 06 tháng
|
26
|
1.681.113
|
30
|
Giấy phép số 453 ngày 20/11/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH SX kinh doanh VLXD Hoàng Tú
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
38.500
|
1.365.579
|
46.000
|
30 năm
|
20
|
1.157.881
|
31
|
GP số 177 ngày 05/5/2016 (điều chỉnh công suất tại QĐ 1127/QĐ-UBND ngày 164/2025)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Tân Đạt
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
25.415
|
296.253
|
10.000
|
30 năm
|
21
|
255.262
|
32
|
Gp số 253 ngày 30/6/2016, QĐ đc tên ks số 1537 ngày 19/4/2024
|
Đá vôi
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khoáng Sản FLC STONE
|
xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
87.000
|
1.532.585
|
52.000
|
30 năm
|
21
|
1.453.041
|
33
|
GP số 359 ngày 27/9/2016
|
Đá vôi
|
Doanh nghiệp tư nhân Quế Hương - Yên Lâm
|
Yên Lâm, huyện Yên Định
|
19.172
|
446.313
|
15.000
|
30 năm
|
21
|
365.795
|
34
|
Gp số 323 ngày 21/8/2017
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH XDTM&SX Hoàng Minh
|
Yên Lâm, huyện Yên Định
|
112.366
|
2.417.111
|
82.000
|
30 năm
|
22
|
3.139.824
|
35
|
333 ngày 25/8/2017
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH XDTM Lộc Phúc
|
Yên Lâm, huyện Yên Định
|
22.385
|
540.000
|
20.000
|
Đến ngày 24/7/2044
|
19
|
386.667
|
36
|
233 ngày 17/7/2018
|
Đá vôi
|
Trại Giam số 5
|
Tt Thống Nhất, huyện Yên Định
|
50.400
|
450.038
|
15.000
|
30 năm
|
23
|
421.668
|
37
|
275 ngày 23/8/2018
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Kiên Ngọc Thành
|
Xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
67.138
|
1.264.954
|
50.000
|
26 năm
|
19
|
1.123.719
|
38
|
81 ngày 01/6/2020
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Minh Thức
|
Xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
88.455
|
896.581
|
30.000
|
30 năm
|
25
|
800.236
|
39
|
19
23/01/2025
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Xăng dầu Thanh Túy
|
Xã Yên Lâm, huyện Yên Định
|
50.000
|
1.738.354
|
100.000
|
30 năm
|
29
|
1.738.354
|
40
|
33
27/02/2025
|
đá vôi
|
Công ty TNHH Tuyến Huế
|
thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định
|
28.918
|
1.684.873
|
100.000
|
27 năm 03 tháng
|
27
|
1.684.873
|
41
|
32
27/02/2025
|
đá vôi
|
Công ty TNHH Kiên Ngọc Thành
|
thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định
|
60.000
|
2.758.325
|
93.000
|
30 năm
|
30
|
2.758.325
|
42
|
36
28/02/2025
|
đá vôi
|
Công ty TNHH Dịch vụ kinh doanh tổng hợp Tây Thành
|
thị trấn Yên Lâm, huyện Yên Định
|
54.870
|
3.595.751
|
2.848.700
|
03 năm đầu là 100.000
m3/năm, kể từ ngày Giấy phép này có hiệu lực; từ năm thứ 4 là 96.500 m3/năm
|
30 năm
|
3.595.751
|
43
|
46
06/3/2025
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Sản xuất & Thương mại Khánh Thành
|
thị trấn Yên
Lâm, huyện Yên Định
|
20.460
|
675.526
|
35.000
|
19 năm 10 tháng
|
19
|
675.526
|
II
|
Ngọc Lặc
|
|
|
|
826.978
|
10.869.046
|
512.400
|
|
|
10.401.047
|
44
|
Giấy phép 39 ngày 05/3/2020
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Hoàng Quân
|
xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
76.368
|
900.000
|
30.000
|
30 năm
|
25
|
818.316
|
45
|
Giấy phép số 210/GP-UBND ngày 11/6/2014 (Quyết định điều chỉnh số 4367 ngày 09/12/2022)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Trường Long
|
xã Lộc Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
60.248
|
1.899.153
|
80.000
|
23 năm 9 tháng
|
12
|
1.655.237
|
46
|
Giấy phép 238 ngày 27/6/2014
|
Đá vôi
|
Tổng Công ty ĐTXD
Minh Tuấn
|
núi Đồng Chùa, xã Cao
Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
15.000
|
294.332
|
10.000
|
29 năm 7 tháng
|
17
|
180.000
|
47
|
Giấy phép số 248/GP-UBND ngày 21/12/2020
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH
Thanh Nghệ
|
xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
76.944
|
1.533.956
|
51.500
|
30 năm
|
25
|
1.455.045
|
48
|
Giấy phép số 269 ngày 21/12/2021
|
Đá vôi
|
Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Tự Lập (nhận chuyển nhượng từ Công ty TNHH Tiến Độ)
|
xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
62.821
|
1.065.860
|
38.900
|
Đến ngày 28/4/2049
|
24
|
988.355
|
49
|
Giấy phép số 332 ngày 19/8/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Cao Minh
|
xã Cao Thịnh, huyện Ngọc Lặc
|
18.547
|
590.000
|
20.000
|
30 năm
|
20
|
557.457
|
50
|
GP số 429 ngày 06/11/2015
|
Đá vôi
|
Công ty CP ĐTXD&TM Minh Hương
|
Lộc Thịnh, Ngọc Lặc
|
84.820
|
850.000
|
30.000
|
28 năm 8 tháng
|
18
|
770.675
|
51
|
GP số 153 ngày 15/4/2016
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Phúc Hương
|
Cao Thịnh, Ngọc Lặc
|
12.469
|
174.863
|
10.000
|
17 năm 9 tháng
|
8
|
133.968
|
52
|
GP số 175 ngày 04/5/2016
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Cơ khí Chính xác 11
|
Cao Thịnh, Ngọc Lặc
|
26.312
|
580.529
|
20.000
|
29 năm 3 tháng
|
20
|
541.889
|
53
|
Gp số 232 ngày 21/6/2016
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Hưng Tiến
|
Cao Thịnh, Ngọc Lặc
|
28.600
|
351.560
|
12.000
|
29 năm 8 tháng
|
20
|
305.487
|
54
|
GP số 334 ngày 07/9/2016
|
đá bazan
|
Công ty CP Việt Thanh VnC
|
Cao Ngọc, Ngọc Lặc
|
28.764
|
117,.600
|
8.000
|
15 năm
|
6
|
84.829
|
55
|
Gp số 387 gày 21/10/2016
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Khánh Thành
|
Lộc Thịnh, Ngọc Lặc
|
59.385
|
442.528
|
15.000
|
30 năm
|
21
|
348.754
|
56
|
Gp số 405 ngày 03/11/2016
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Đá Thành Minh
|
Lộc Thịnh, Ngọc Lặc
|
45.000
|
578.098
|
20.000
|
29 năm 5 tháng
|
21
|
337.950
|
57
|
Gp số 468 ngày 13/12/2016
|
đá gabro
|
Hợp tác xã VLXD Hưng Tiến
|
Quang Trung, Ngọc Lặc
|
20.000
|
100.002
|
10.000
|
10 năm 6 tháng
|
1 năm 3 tháng
|
90.582
|
58
|
Gp số 202 ngày 24/5/2017
|
đá vôi
|
Công ty TNHH Thiên Phú Sơn
|
Cao Thịnh, huyện Ngọc lặc
|
18.633
|
558.276
|
19.000
|
30 năm
|
22
|
495.563
|
59
|
GP 150 ngày 06/11/2023 (GP cũ số 95 ngày 22/3/2018 ;QĐ điều chỉnh tên số 4740 ngày 29/12/2022)
|
Đá bazan
|
Công ty CP chế biến đá cẩm thạch và thạch anh H & H (nhận chuyển nhượng từ Công ty TNHH Đầu tư thương mại HHB - đổi tên từ Doanh nghiệp TN Khai thác đá Hải Phú)
|
Cao Ngọc, Ngọc Lặc
|
20.000
|
78.662
|
8.000
|
22/5/2028 (10 năm 2 tháng từ ngày 22/3/2018)
|
3
|
72.431
|
60
|
115
20/7/2021 (đính chính thuê đất tại QĐ số 1884 ngày 01/6/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Độ Quý (nhận chuyển nhượng từ Công ty CP đầu tư xây dựng và Thương mại Huy Hoàn)
|
Lộc Thịnh, Ngọc Lặc
|
33.500
|
780.000
|
30.000
|
Đến ngày 25/7/2047
|
22
|
750.932
|
61
|
276 ngày 23/8/2018
|
Đá bazan
|
Công ty TNHH Quân Sơn
|
Thạch Lập, Ngọc Lặc
|
25.599
|
128.658
|
20.000
|
07 năm
|
5 tháng
|
115.474
|
62
|
126 ngày 05/8/2019
|
Đá vôi
|
Công ty CP Thống Nhất STC
|
Cao Thịnh, Ngọc Lặc
|
50.800
|
355.106
|
50.000
|
07 năm 8 tháng
|
2
|
283.782
|
63
|
213
18/11/2020
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Khai thác đá Liên Việt
|
Lộc Thịnh, Ngọc Lặc
|
63.169
|
457.463
|
30.000
|
16 năm
|
11
|
414.321
|
III
|
CẨM THỦY
|
|
|
|
FALSE
|
3.573.306
|
220.000
|
|
|
5.025.676
|
64
|
108 ngày 05/7/2019
|
Đá vôi
|
Công ty CP Sản xuất và Thương mại Tự Lập
|
xã Cẩm Quý, huyện Cẩm Thủy
|
15.099
|
196.666
|
8.000
|
23/01/2044
|
19
|
174.132
|
65
|
Giấy phép số 20 ngày 12/01/2022
|
Đá vôi
|
Công ty cổ phần Xây dựng và Thương mại tổng hợp Hoàng Sơn (nhận chuyển nhượng từ Công ty TNHH Vân Lộc)
|
núi Thôn Dò, xã Cẩm Vân, huyện Cẩm Thủy
|
57.819
|
981.000
|
36.000
|
Đến ngày 29/3/2049
|
24
|
888.087
|
66
|
Giấy phép
số 193/GP-UBND ngày 20/5/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Tân Thành 2
|
núi Thung Đô, xã Cẩm Giang, huyện Cẩm Thủy
|
20.000
|
480.000
|
30.000
|
16 năm
|
5
|
285.649
|
67
|
Giấy phép 236 ngày 27/6/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH
Hiền Hưng
|
núi Đồi Côn, xã Cẩm Giang
huyện Cẩm Thủy
|
28.328
|
475.000
|
20.000
|
24 năm 2 tháng
|
13
|
334.485
|
68
|
Giấy phép số 311 ngày 26/9/2018
|
Đá vôi
|
Công ty CP đầu tư Vũ Gia Thanh Hóa
|
Cẩm Quý, Cẩm Thủy
|
21.460
|
210.000
|
8.000
|
12/08/2044
|
19
|
210.000
|
69
|
Giấy phép số 74 ngày 09/02/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Anh Tuấn
|
Cẩm Quý, Cẩm Thủy
|
13.600
|
284.653
|
10.000
|
29 năm
|
19
|
259.431
|
70
|
Giấy phép số 61 ngày 04/02/2016
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Hoàng Nhân
|
Cẩm Quý, Cẩm Thủy
|
19.760
|
228.000
|
8.000
|
29 năm
|
20
|
209.035
|
71
|
GP số 152 ngày 06/11/2023 (GP cũ số 419 ngày 03/11/2015, điều chỉnh tại Quyết định số 2921/QĐ-UBND ngày 23/7/2019)
|
đá vôi
|
Công ty TNHH Xuất khẩu Minh Phương (nhận chuyển nhượng từ Công ty CP Thương mại xuất khẩu Bảo Duy)
|
Cẩm Liên, Cẩm Thủy
|
32.625
|
872.157
|
30.000
|
03/5/2025 (29 năm 6 tháng từ ngày 03/11/2015)
|
1 tháng
|
848.097
|
72
|
Giấy phép số 482 ngày 07/12/2015
|
Đá vôi
|
Công ty CP SX&TM tự Lập
|
Cẩm Quý, Cẩm Thủy
|
24.715
|
589.748
|
20.000
|
29 năm 9 tháng
|
19
|
501.461
|
73
|
Giấy phép số 36 ngày25/01/2016
|
đá vôi
|
Hợp tác xã Nam Thành
|
Cẩm Thành, Cẩm Thủy
|
25.459
|
356.000
|
12.000
|
30 năm
|
21
|
230.452
|
74
|
180/GP-UBND ngày 09/5/2016 (QĐ đc tên ks số 471 ngày 27/01/2022)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Tân Hồng Phúc
|
Cẩm Thành, Cẩm Thủy
|
59.524
|
59.000
|
20.000
|
30 năm
|
21
|
554.963
|
75
|
GP số 293 ngày 21/7/2017
|
Đá vôi
|
Công ty CP SX&TM tự Lập
|
Cẩm Lương
|
41.090
|
530.987
|
18.000
|
30 năm
|
22
|
529.884
|
IV
|
THỊ XÃ NGHI SƠN
|
|
|
|
2.233.695
|
40.459.967
|
3.054.000
|
|
|
35.410.087
|
76
|
Giấy phép số 54/GP-UBND ngày 08/4/2021 (đính chính thuê đất tại QĐ số 1827 ngày 30/5/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty XD và Sản xuất VLXD Bình Minh
|
núi Gáo, xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
178.488
|
1.800.000
|
200.000
|
11 năm 8 tháng
|
7
|
1.469.094
|
77
|
Giấy phép số 167/GP-UBND ngày 05/5/2014
|
Đá vôi
|
Công ty CP Licogi 15
|
xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
46.112
|
674.953
|
30.000
|
23 năm
|
12
|
0
|
78
|
Giấy phép số 135/GP-UBND ngày 17/4/2014 (Quyết định điều chỉnh số 2878/QĐ-UBND ngày 14/8/2023, QĐ đc số 1602 ngày 22/4/2024)
|
Đá vôi
|
Công ty TM Dầu khí Thành Phát
|
núi Gò Trường, xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
46.000
|
830.026
|
150.000
|
4 năm 11 tháng từ ngày QĐ điều chỉnh 1602 có hiệu lực
|
4
|
542.646
|
79
|
Giấy phép số 251 ngày 11/7/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Trung
Nam
|
núi Hang Làng, xã Tân Trường thị xã Nghi Sơn
|
54.975
|
640200; đất: 65.018
|
60.000
|
11 năm
|
3 tháng
|
13.098
|
80
|
Giấy phép số 20 ngày 11/01/2021
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Tân Thành 6
|
núi Gáo, xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
123.143
|
1.698.157
|
150.000
|
11 năm 9 tháng
|
7
|
985.221
|
81
|
Giấy phép số 10 ngày 08/01/2015
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã Vận tải kinh gia
|
núi Gáo, xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
45.625
|
874.831
|
60.000
|
15 năm
|
5
|
0
|
82
|
Giấy phép số 179 ngày 29./10/2019 (QĐ đính chính thuê đất số 1821 ngày 29/5/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty CP Phú Nam Sơn
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
177.637
|
4.344.960
|
200.000
|
22 năm 2 tháng
|
16
|
4.069.110
|
83
|
Giấy phép số 129 ngày 29/7/2020 (QĐ đính chính cho thuê đất số 1778 ngày 25/5/2023) (Quyết định đính chính số 2814 ngày 04/7/2024)
|
Đá vôi
|
Công ty CP ĐTXD TM Thịnh Trường
|
Tân Trường, Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
44.066
|
900.354
|
60.000
|
18 năm 11 tháng kể từ ngày 29/7/2020
|
13
|
711.421
|
84
|
Giấy phép số 248 ngày 27/7/2018 (Quyết định điều chỉnh số 2212/QĐ-UBND ngày 23/6/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH XDGTTL Giang Sơn
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
102.000
|
1.780.046
|
300.000
|
9 năm 8 tháng kể từ ngày QĐ điều chỉnh có hiệu lực
|
2
|
1.692.591
|
85
|
Giấy phép số 402 ngày 19/10/2015
|
Đá vôi
|
Công ty CP Hoàng Trường
|
Xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
19.500
|
360.822
|
18.000
|
20 năm 6 tháng
|
10
|
101.812
|
86
|
Giấy phép số 460 ngày 27/11/2015 (QĐ điều chỉnh số 3562 ngày 21/10/2022)
|
Đá vôi
|
Công ty CP 471
|
xã Trường Lâm, thị xã Nghi Sơn
|
55.000
|
790.993
|
80.000
|
9 năm 11 tháng kể từ ngày Quyết định đc
|
7
|
180.589
|
87
|
GP số 60 ngày 26/4/2021 (QĐ đính chính thuê đất số 1818 ngày 29/5/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Phúc Lộc Gia
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
45.156
|
969.843
|
80.000
|
12 năm 8 tháng
|
8
|
215.100
|
88
|
Gp số 234 ngày 23/6/2016
|
Đá vôi
|
Công ty CP Phú Nam Sơn
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
126.248
|
5.130.000
|
180.000
|
đến ngày 21/01/2045
|
20
|
4.310.877
|
89
|
GP số 333 ngày 29/10/2018 (Quyết định điều chỉnh số 2214/QĐ-UBND ngày 23/6/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty CP Licogi13-VLXD
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
125.927
|
3.581.526
|
300.000
|
9 năm 11 tháng từ ngày QĐ điều chỉnh có hiệu lực
|
2
|
2.440.684
|
90
|
Gp số 478 ngày 19/12/2016 (Quyết định điều chỉnh số 3690 ngày 01/11/2022)
|
Đá vôi
|
Công ty CP XDTM tổng hợp Nghi Sơn
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
34.014
|
423.162
|
80.000
|
5 năm 4 tháng kể từ ngày Quyết định này có hiệu lực
|
3
|
177.172
|
91
|
Gp số 21 ngày 17/01/2018 (QĐ điều chỉnh nâng cs số 3078/QĐ-UBND ngày 30/8/2023, QĐ đc số 1601 ngày 22/4/2024
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Trung Nam
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
61.903
|
1.416.666
|
250.000
|
4 năm 8 tháng kể từ ngày QĐ điều chỉnh 1601 có hiệu lực
|
4
|
772.285
|
92
|
GP số 161 ngày 23/9/2020 (đính chính thuê đất tại QĐ số 2542 ngày 17/7/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty CP Khoáng sản Fecon Hải Đăng
|
xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn và xã Thanh Kỳ, Như thanh
|
265.421
|
7.023.309
|
350.000
|
20 năm 8 tháng
|
15
|
5.527.145
|
93
|
Gp số 292 ngày 21/7/2017
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH XDTMSX&VT Thế Trường
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
49.581
|
830.000
|
30.000
|
đến ngày 30/3/2045
|
28
|
0
|
94
|
82 ngày 29/5/2019
|
Đá vôi
|
Công ty CP đầu tư xây dựng và Thương mại tổng hợp Nhân Nam
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
67.000
|
1.508.942
|
51.000
|
30 năm
|
24
|
1.449.864
|
95
|
123 ngày 31/7/2019
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Khai thác mỏ đá Khe Tuần
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
173.800
|
2.486.282
|
85.000
|
30 năm
|
24
|
2.486.282
|
96
|
122 ngày 31/7/2019
|
Đá vôi
|
Công ty cổ phần hạ tầng Đông Dương
|
Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
75.700
|
1.832.890
|
62.000
|
30 năm
|
24
|
1.832.890
|
97
|
Gp số 71/GP-UBND ngày 07/7/2023 (GP cũ số 90
15/6/2021), QĐ điều chỉnh nâng cs số 736 ngày 16/02/2024)
|
Đá vôi
|
Công ty CP ĐTXD VT và TM
Trường Phát (nhận chuyển nhượng từ Tổng Công ty cổ phần Hợp Lực)
|
xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
64.500
|
2.340.450
|
120.000
|
19 năm 6 tháng kể từ ngày 16/02/2024
|
18
|
2.249.426
|
98
|
242
26/11/2021
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Niên Cường
|
xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
202.900
|
3.408.757
|
116.000
|
30 năm
|
26
|
3.368.210
|
99
|
241
26/11/2021
|
Đá vôi
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng và Thương mại Huy Hoàn
|
xã Tân Trường, thị xã Nghi Sơn
|
49.000
|
814.570
|
42.000
|
20 năm
|
16
|
814.570
|
V
|
HÀ TRUNG
|
|
|
|
1.310.598
|
18.740.179
|
961.300
|
|
|
17.784.752
|
100
|
68 ngày 06/5/2021
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Châu Quý
|
xã Hà Tân, huyện Hà Trung
|
155.826
|
2.752.317
|
94.000
|
29 năm 10 tháng
|
25
|
2.498.420,00
|
101
|
GP số 54 ngày 25/4/2024 (Gp cũ Giấy phép số 278 ngày 06/8/2014 (QĐ điều chỉnh tên ks số 70 ngày 05/01/2024)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Một thành viên Tân Thành 2 (nhận chuyển nhượng từ Hợp tác xã Đồng Minh)
|
xã Hà Sơn, huyện Hà Trung
|
15.000
|
210.827
|
8.000
|
06/08/2041
|
16
|
210.827
|
102
|
Giấy phép số 416 ngày 06/11/2014
|
Đất, đá
|
Công ty TNHH SX&TM Huyền Quý
|
xã Hà Lĩnh, huyện Hà Trung
|
20.000
|
181.000
|
8.000
|
23 năm
|
12
|
152.512,00
|
103
|
Giấy phép số 430 ngày 21/11/2014; QĐ điều chỉnh số 4698 ngày 06/12/2017
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã Công nghiệp Thạch Bền
|
xã Hà Tân, huyện Hà Trung
|
38.666
|
416.007
|
15.000
|
28 năm 5 tháng
|
17
|
253.099,00
|
104
|
Giấy phép số 485 ngày 27/12/2014
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã CN Tân Sơn xã Hà Tân
|
Hà Tân, Hà Trung
|
35.450
|
355.200
|
12.000
|
30 năm
|
19
|
228.000,00
|
105
|
Giấy phép số109 ngày 03/4/2018
|
Đá Spilit
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tuấn Hiền
|
Hà Tân, Hà Trung
|
71.500
|
1.270.362
|
50.000
|
25 năm 10 tháng
|
18
|
1.027.689,00
|
106
|
Giấy phép số 204 ngày 22/10/2021 (đính chính thuê đất tại QĐ số 3139 ngày 06/9/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty CP Loan Dương
|
Hà Tân, Hà Trung
|
43.657
|
1.160.647
|
50.000
|
24 năm
|
20
|
1.127.449,72
|
107
|
Giấy phép số 152/GP-UBND ngày 16/8/2021
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Hồng Phượng (nhận chuyển nhượng từ Công ty CP Hồng Phúc)
|
Hà Đông, Hà Trung
|
28.300
|
129.200
|
10.000
|
06/07/2034
|
9
|
92.693,00
|
108
|
Giấy phép số 479 ngày 22/12/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Tiến Thịnh
|
Hà Long, Hà Trung
|
25.391
|
176.132
|
10.000
|
17 năm 9 tháng
|
|
176.132
|
109
|
Giấy phép số 117 ngày 18/9/2023 (gp cũ 122 ngày 27/3/2015)
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã CN Đông Đình
|
Hà Tân, Hà Trung
|
79.047
|
1.693.055,5
|
62.000
|
28 năm 5 tháng
|
18
|
1.661.937,41
|
110
|
Giấy phép số 141 ngày 17/9/2013
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Thanh Thanh Tùng
|
Hà Sơn, Hà Trung
|
41.194
|
545.000
|
21.800
|
30 năm
|
18
|
480.536,00
|
111
|
Giấy phép số 208 ngày 27/5/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHh Xây dựng TM Tân Hải
|
Hà Tân, Hà Trung
|
30.480
|
355.200
|
12.000
|
20 năm
|
8
|
203.813,50
|
112
|
Giấy phép số 118 ngày 22/7/2019
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Tân Thành 6
|
hà Sơn, Hà Trung
|
12.560
|
126.667
|
8.000
|
28/5/2035
|
10
|
105.039,90
|
113
|
Giấy phép số 98
ngày 02/7/2021 (QĐ đính chính cho thuê đất số 1531 ngày 08/5/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty CP Tân Thành 6.8 (nhận chuyển nhượng từ Doanh nghiệp tư nhân Quý Trọng)
|
hà Sơn, Hà Trung
|
25.960
|
280.400
|
12.000
|
Đến ngày 13/3/2045
|
20
|
266.298,30
|
114
|
Giấy phép số 205 ngày 26/10/2021 (đính chính thuê đất tại QĐ số 2851 ngày 11/8/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Dịch vụ thương mại Long Linh
|
Hà Tân, Hà Trung
|
47.386
|
624.697,1
|
23.000
|
29 năm 5 tháng
|
25
|
599.398,00
|
115
|
Giấy phép số 401 ngày 19/10/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Hồng Phượng
|
Hà Tân, Hà Trung
|
28.848
|
457.671
|
30.000
|
16 năm 9 tháng
|
7
|
203.456,00
|
116
|
Giấy phép số 324 ngày 13/8/2015 (Quyết định điều chỉnh số 3520 ngày 18/10/2022)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Tân Thành 2
|
Hà Sơn, Hà Trung
|
60.506
|
799.611
|
90.000
|
9 năm 02 tháng kể từ ngày ký Quyết định điều chỉnh;
trong đó, thời gian xây dựng cơ bản mỏ là 3 tháng.
|
6
|
476.236,00
|
117
|
Giấy phép số 33 ngày 08/4/2019
|
Đá spilit
|
Công ty TNHH Sản xuất thương mại Nam Sơn Dũng
|
Hà Tân, Hà Trung
|
21.000
|
262.152
|
9.000
|
07/7/2045
|
20
|
221.436,15
|
118
|
GP số 174 ngày 04/5/2016
|
đá vôi
|
Công ty TNHH SX&TM Thành Đồng
|
Hà Tân, Hà Trung
|
41.830
|
442.500
|
15.000
|
30 năm
|
21
|
253.099,00
|
119
|
GP số 249 ngày 30/7/2018 (Quyết định điều chỉnh số 3415/QĐ-UBND ngày 25/9/2023)
|
đá vôi
|
Công ty TNHH Hoàng Tuấn
|
Hà Tân, Hà Trung
|
74.800
|
1.497.200,86
|
128.000
|
11 năm 8 tháng kể từ ngày ký Quyết định điều chỉnh
|
4
|
1.305.666,00
|
120
|
GP số 488 ngày 26/12/2016
|
đá spilit
|
Công ty TNHH Châu Quý
|
Hà Tân, Hà Trung
|
61.398
|
703.488
|
24.000
|
30 năm
|
21
|
578.941,02
|
121
|
GP số 404 ngày 03/11/2016
|
đá spilit
|
Hợp tác xã CN Đông Đình
|
Hà Tân, Hà Trung
|
35.000
|
442.421
|
15.000
|
30 năm
|
21
|
359.048,00
|
122
|
158 ngày 17/5/2018
|
Đá spilit
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khoáng Sản FLC STONE
|
Hà Lĩnh, Hà Trung
|
84.422
|
1.904.877
|
65.000
|
30 năm
|
23
|
1.856.628,00
|
123
|
250 ngày 30/7/2018
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Đá Cúc Khang
|
xã Hà Đông, huyện HÀ Trung
|
32.600
|
391.543
|
50.000
|
08 năm 3 tháng
|
1
|
314.968,00
|
124
|
98 ngày 21/6/2019
|
Đá bazan
|
Công ty TNHH Khai thác đá Đăng Khoa Phát
|
xã hà Bình, huyện Hà Trung
|
45.500
|
981.451
|
33.500
|
30 năm
|
24
|
804.000,00
|
125
|
210 ngày 30/12/2019
|
Đá bazan
|
Công ty TNHH Khai thác và Xây dựng Quyết Thắng
|
xã hà Bình, huyện Hà Trung
|
44.000
|
708.054
|
30.000
|
24 năm
|
18
|
540.000,00
|
126
|
46 ngày 20/3/2020
|
Đá spilit
|
Công ty TNHH Sản xuất và Xây dựng Phúc Thịnh
|
xã Hà Bình, huyện Hà Trung
|
25.297
|
560.363
|
20.000
|
28 năm 9 tháng
|
23
|
460.000,00
|
127
|
GP số 80 ngày 29/5/2019 (QĐ đính chính thuê đất số 1780 ngày 25/5/2023)
|
đá spilit
|
Công ty TNHH Mạnh Trang
|
Hà Tân, Hà Trung
|
84.980
|
1.629.888
|
56.000
|
29 năm 8 tháng
|
23
|
1.327.429,00
|
VI
|
THỊ XÃ BỈM SƠN
|
|
|
|
598.364
|
12.616.233
|
510.000
|
|
|
719.799
|
128
|
Giấy phép số 237/GP-UBND
ngày 30/6/2014 (Quyết định đc tên ks số 466 ngày 27/01/2022)
|
đá vôi
|
Công ty TNHH Quế Sơn
|
phường Ba Đình, thị xã Bỉm Sơn
|
28.561
|
210.059
|
15.000
|
14 năm 6 tháng
|
3
|
119.331
|
129
|
Giấy phép số 146/GP-UBND ngày 23/4/2014
|
đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Vôi Việt Nam
|
phường Đông Sơn, thị xã Bỉm Sơn
|
521.300
|
11.250.000
|
450.000
|
Đến ngày 17/02/2039
|
|
|
130
|
GP số 203 ngày 27/5/2016
|
Đá vôi
|
Công ty CP Giống gia súc Thanh Ninh
|
Phường Bắc Sơn, thị xã Bỉm Sơn
|
48.503
|
1.156.174
|
45.000
|
26 năm 8 tháng
|
17
|
600.468
|
VII
|
NHƯ XUÂN
|
|
|
|
460.258
|
5.804.486
|
200.300
|
|
|
5.357.464
|
131
|
111 ngày 22/6/2020
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Đá ốp
lát Hoan Liên
|
xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân
|
34.593
|
733.769
|
24.800
|
29 năm 9 tháng
|
24
|
671.281
|
132
|
Giấy phép số 03/GP-UBND ngày 06/01/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH ĐT và PT Lâm nghiệp và XD Thành Đạt
|
xã Thanh Xuân, huyện Như Xuân
|
30.616
|
353.516
|
12.500
|
29 năm 01 tháng
|
19
|
327.182
|
133
|
Giấy phép số 112 ngày 13/3/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Cường Vinh
|
Bình Lương, Như Xuân
|
28.600
|
341.980
|
12.000
|
29 năm
|
19
|
261.681
|
134
|
Giấy phép số 192 ngày 15/5/2015
|
Đá vôi
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trần Hoàn
|
Mỏ đá xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân
|
34.000
|
351.647
|
12.000
|
29 năm 9 tháng
|
19
|
262.082
|
135
|
Giấy phép số 240 ngày 15/6/2015
|
Đá vôi
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình Tùng
|
xã Thanh Lâm, huyện Như Xuân
|
27.630
|
420.000
|
15.000
|
28 năm 4 tháng
|
18
|
387.664
|
136
|
Giấy phép số 20 ngày 14/01/2020 (đính chính thuê đất tại QĐ số 2848 ngày 11/8/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH XNK Thương mại Anh Phát (nhận chuyển nhượng từ Công ty TNHH Yên Bình)
|
Xã Thanh Phong, huyện Như Xuân
|
20.883
|
307.000
|
12.000
|
13/7/2045
|
20
|
274.053
|
137
|
Giấy phép số 366 ngày 16/9/2015
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã Thành Công
|
Xuân Bình, Như Xuân
|
39.725
|
588.063
|
20.000
|
29 năm 8 tháng
|
19
|
541.217
|
138
|
GP số 432 ngày 23/11/2016
|
ĐÁ vôi
|
Công ty TNHH Minh Hoàn
|
Thanh Lâm, Như Xuân
|
22.394
|
413.022
|
14.000
|
30 năm
|
21
|
374.035
|
139
|
GP số 09 ngày 17/01/2024 (GP cũ 45 ngày 26/4/2019)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Phúc Thịnh DS (nhận chuyển nhượng từ Công ty TNHH Đá Thiên Phúc, trước đây nhận chuyển nhượng từ Công ty cổ phần Khai thác và chế tác đá Thanh Sơn)
|
Thanh Xuân, Như Xuân
|
35.158
|
531.290
|
18.000
|
Đến ngày 17/01/2047
|
22
|
494.070
|
140
|
129 ngày 08/8/2019
|
Đá bazan
|
Công ty CP Puzzolan Như Xuân
|
Xuân Bình, Như Xuân
|
186.659
|
1.764.199
|
60.000
|
30 năm
|
24
|
1.764.199
|
VIII
|
HUYỆN VĨNH LỘC
|
|
|
|
862.853
|
12.763.844
|
522.500
|
|
|
10.901.470
|
141
|
Giấy phép số 303 ngày 25/8/2014
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã Khai thác chế biến đá Vĩnh Minh
|
Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
|
30.334
|
294.387
|
15.000
|
20 năm 2 tháng
|
9
|
161.244,49
|
142
|
Giấy phép số 110/GP-UBND ngày 08/7/2019
|
Đá vôi
|
Doanh nghiệp tư nhân Hiền Thuận
|
xã Vĩnh Thịnh, huyện Vĩnh Lộc
|
106.298
|
1.531.496
|
52.000
|
29 năm 8 tháng
|
23
|
1.254.812,00
|
143
|
Giấy phép số 32 ngày 06/02/2020 (QĐ điều chỉnh tên số 4597 ngày 22/12/2022; điều chỉnh nội dung thuê đất tại QĐ số 1706 ngày 19/5/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Tân Sơn (đổi tên từ Công ty Cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Tân Sơn)
|
Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc
|
33.247
|
345.931
|
15.000
|
23 năm 1 tháng
|
18
|
284.877,00
|
144
|
Giấy phép số 139 ngày 09/4/2015
|
Đá vôi
|
Doanh nghiệp tư nhân Hải Sâm
|
Xã Vĩnh An, huyện Vĩnh Lộc
|
15.000
|
84.381
|
4.500
|
19 năm 6 tháng
|
9
|
57.754,40
|
145
|
Giấy phép số 125 ngày 02/8/2019
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Quỳnh Kim
|
Xã Vĩnh An và xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
|
33.966
|
275.053
|
8.000
|
06/02/2045
|
20
|
238.514,00
|
146
|
Giấy phép số 382/GP-UBND ngày 30/9/2015
|
Đá vôi
|
Công ty CP XD Đô thị 5
|
xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
35.000
|
1.009.223
|
34.000
|
30 năm
|
20
|
680.000,00
|
147
|
Giấy phép số 488 ngày 14/12/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Quỳnh Kim
|
xã Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa
|
30.000
|
325.559
|
11.000
|
30 năm
|
20
|
269.779,00
|
148
|
Giấy phép số 454 ngày 20/11/2015
|
Đá bazan làm vật liệu xây dựng thông thường; đá
khối để xẻ
|
Công ty TNHH Việt Thanh - Stone (điều chỉnh tên từ Công ty TNHH Đông Hải PT tại Quyết định số 4291/QĐ-UBND ngày 05/12/2022; điều chỉnh loại ks tại QĐ 3441/QĐ-UBND ngày 26/9/2023)
|
Vĩnh Phúc, huyện Vĩnh Lộc
|
32.000
|
591.940
|
20.000
|
29 năm 10 tháng
|
19
|
590.493,00
|
149
|
GP số 226 ngày 13/6/2016 (Điều chỉnh tại QĐ 4123 ngày 23/10/2018)
|
Đá vôi
|
Tổng Công ty Đầu tư Hà Thanh - CTCP
|
Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
|
60.000
|
746.611
|
25.000
|
30 năm
|
23
|
375.107,95
|
150
|
GP số 381 ngày 13/10/2016
|
Đá spilit
|
Công ty TNHH SX đá Thái Bình Dương
|
Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
|
30.000
|
532.395
|
18.000
|
30 năm
|
21
|
493.505,00
|
151
|
Gp số 395 ngày 27/10/2016 (QĐ đổi tên số 5190 ngày 09/12/2019, QĐ đổi tên ks số 1536 ngày 19/4/2024)
|
Đá vôi
|
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Và Khoáng Sản FLC STONE (đổi tên từ Công ty cp đầu tư và khoáng sản FLC AMD)
|
Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
|
76.380
|
2.065.083
|
70.000
|
30 năm
|
21
|
1.905.921,00
|
152
|
Gp số 431 ngày 23/11/2016
|
Đá spilit
|
Doanh nghiệp tư nhân Hải Sâm
|
Vĩnh an và Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
|
83.000
|
823.836
|
28.000
|
30 năm
|
21
|
803.364,20
|
153
|
Gp số 243 ngày 09/6/2017
|
Đá vôi
|
Công ty CP Vận tải thủy bộ và TM Hương Xuân
|
Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
|
52.662
|
740.466
|
25.000
|
30 năm
|
22
|
643.754,80
|
154
|
19 ngày 16/01/2018; Công văn đính chính 1216 ngày 30/01/2018
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH SXVLXD Hoàng Long
|
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc
|
37.300
|
755.043
|
50.000
|
16 năm
|
9
|
619.852,00
|
155
|
38 ngày 05/3/2020
|
Đá vôi
|
Công ty CP Toàn Minh
|
Vĩnh An, Vĩnh Lộc
|
30.666
|
211.713
|
15.000
|
14 năm 6 tháng
|
9
|
187.696,00
|
156
|
85 ngày 07/6/2019
|
Đá spilit
|
Công ty TNHH SX-TM Tuấn Linh
|
Vĩnh Minh, huyện Vĩnh Lộc
|
47.000
|
688.853
|
50.000
|
15 năm
|
9
|
592.921,10
|
157
|
86 ngày 11/6/2020
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Tân Thành 1
|
Vĩnh Thịnh, Vĩnh Lộc
|
55.000
|
796.935
|
50.000
|
16 năm 6 tháng
|
11
|
796.935
|
158
|
203 ngày 19/10/2021
|
Đá bazan
|
Công ty CP Khai thác khoáng sản Thịnh Phát
|
Vĩnh An, Vĩnh Lộc
|
75.000
|
944.939
|
32.000
|
30 năm
|
26
|
944.939
|
IX
|
NHƯ THANH
|
|
|
|
721.936
|
10.313.416
|
592.000
|
|
|
9.831.718
|
159
|
Giấy phép số 294 ngày 19/8/2014 (QĐ đc cs số 4015/QĐ-UBND ngày 30/10/2023)
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã Dịch vụ vận tải mộc dân dụng Quang Huy
|
thôn Xuân Hưng, xã
Xuân Khang, huyện Như Thanh
|
20.000
|
286.250
|
15.000
|
19 năm 7 tháng
|
8
|
113.580
|
160
|
Giấy phép số 423 ngày 12/11/2014
|
Đá bazaan
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Trường An - Chi nhánh Thanh Hóa
|
núi Hòn Boi, xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh
|
68.000
|
529,924 tấn
|
40.000 tấn
|
13 năm 7 tháng
|
2
|
110.552
|
161
|
Giấy phép số 94/GP-UBND ngày 01/8/2023 (GP cũ Giấy phép số 272 ngày 10/7/2015)
|
đá bazan
|
Công ty TNHH Thương mại Đầu tư Hướng Dương (nhận chuyển nhượng từ Công ty TNHH Hà Thành)
|
Thanh Kỳ, như Thanh
|
45.000
|
749.655
|
30.000
|
25 năm 2 tháng từ ngày 10/7/2015
|
15
|
594.214
|
162
|
Giấy phép số 314 ngày 07/8/2015 (QĐ đổi tên số 5038 ngày 28/11/2019)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Đầu tư thương mại Cao Nguyên (đổi tên từ Doanh nghiệp tư nhân Phạm Văn Chung)
|
Phúc Đường, Như Thanh
|
44.800
|
507.110
|
17.000
|
30 năm
|
20
|
400.517
|
163
|
144
31/7/2024
|
đá vôi
|
Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và Thương mại Hiệp Chung Dũng
|
xã Thanh Kỳ, huyện Như Thanh
|
169.983
|
5.750.941
|
350.000
|
17 năm 5 tháng
|
16
|
5.750.941
|
164
|
Giấy phép số 63 ngày 04/02/2016
|
Đá bazan
|
Công ty TNHH Huy Hoàng
|
núi Hòn Boi, Thanh Kỳ, như Thanh
|
24.372
|
453.201
|
40.000
|
12 năm
|
3
|
132.685
|
165
|
74 ngày 13/5/2021
|
đá bazan
|
Công ty TNHH Một thành viên Dầu khí Thanh Sơn (chuyển nhượng từ Công ty xăng dầu dầu khí Thanh Hóa)
|
xã Yên Lạc, huyện Như Thanh
|
32.000
|
383.500
|
13.000
|
30 năm
|
26
|
316.431
|
166
|
GP số 150 ngày 06/11/2023 (GP cũ số 475 ngày 16/12/2016)
|
đá bazan
|
Công ty TNHH Đầu tư thương mại HHB
|
Thanh Kỳ, Như Thanh
|
57.781
|
246.317
|
14.000
|
16/11/2034 (17 năm 11 tháng từ ngày 16/12/2016)
|
9
|
151,053 đá; 54,742 đất
|
167
|
Gp số 154 ngày 19/4/2017
|
đá bazan
|
Công ty TNHH Hợp Phát
|
Thanh Tân và Thanh Kỳ
|
150.000
|
655.157
|
38.000
|
17 năm 7 tháng
|
9
|
443.870
|
168
|
56 ngày 31/3/2020 (QĐ đc tên số 3428 ngày 11/10/2022)
|
Đá vôi
|
Công ty cổ phần Kinh doanh và Dịch vụ Đức
Luân (đổi tên từ Công ty TNHH Kinh doanh và Dịch vụ Đức Luân)
|
Xuân Khang, Như Thanh
|
48.000
|
1.312.197
|
45.000
|
30 năm
|
25
|
1.250.185
|
169
|
143 ngày 19/8/2020
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Xây dựng thương mại và Du lịch Việt Anh
|
Mậu Lâm và Phượng Nghi
|
62.000
|
718.743
|
30.000
|
25 năm
|
20
|
718.743
|
X
|
THẠCH THÀNH
|
|
|
|
256.950
|
1.996.058
|
113.000
|
|
|
1.613.574
|
170
|
Giấy phép số 276 ngày 05/8/2014 (ĐC đổi tên 5506 ngày 25/12/2020)
|
Đá vôi
|
Công ty cổ phần Giao thông Thạch Thành.(đổi tên từ Công ty GT Công chính Thạch Thành)
|
xã Thạch Đồng, huyện Thạch Thành
|
28.642
|
169.495
|
8.000
|
21 năm 6 tháng
|
10
|
101.448,50
|
171
|
Giấy phép số 190 ngày 15/5/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Nguyên Phú
|
xã Thành Vân, huyện Thạch Thành
|
41.000
|
577.715
|
20.000
|
15 năm
|
5
|
486.706,00
|
172
|
68 ngày 10/5/2019
|
Đá spilit
|
Công ty TNHH Dịch vụ và TM Đại An
|
xã Thành Long, huyện Thạch Thành
|
97.172
|
1.040.441
|
35.000
|
30 năm
|
24
|
1.040.441
|
173
|
96 ngày 28/6/2021
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Phúc An
|
xã Thạch Cẩm, huyện Thạch Thành
|
74.689
|
1.034.239
|
35.000
|
30 năm
|
26
|
964.916,00
|
174
|
GP số 403
ngày 19/10/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH
Cao Tuấn Cường
|
Xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành
|
15.447
|
214.609
|
15.000
|
14 năm 6 tháng
|
4
|
60.503,41
|
XI
|
THƯỜNG XUÂN
|
|
|
|
110.137
|
1.755.312
|
90.000
|
|
|
1.288.960
|
175
|
Giấy phép số 298 ngày 21/8/2014 (QĐ đc tên ks số 532 ngày 29/01/2022)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Thạch Bảo Phong
|
xã Tân Thành, huyện Thường Xuân
|
23.644
|
300.000
|
10.000
|
30 năm
|
19
|
235.688
|
176
|
Gp số 183 ngày 09/5/2017
|
Đá ryolit
|
Công ty CP XD VT Tân Xuân
|
xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân
|
46.453
|
884.683
|
30.000
|
30 năm
|
22
|
683.673
|
177
|
Gp số 172 ngày 28/10/2019
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH năm Dũng
|
Xã Xuân Cao, huyện Thường Xuân
|
40.040
|
570.629
|
50.000
|
11 năm 9 tháng
|
5
|
369.599
|
XII
|
NÔNG CỐNG
|
|
|
|
241.408
|
4.449.027
|
|
|
126
|
2.613.377
|
178
|
Giấy phép số 310 ngày 29/8/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH SX&DVTM Thanh Hưng
|
xã Tân Phúc, huyện
Nông Cống
|
20.000
|
348.000
|
12.000
|
29 năm 6 tháng
|
18
|
348.000
|
179
|
Giấy phép số 382 ngày 22/10/2014
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã khai thác khoáng sản vận chuyển VL&XD Hoàng SƠn
|
xã Hoàng Sơn, huyện
Nông Cống
|
18.240
|
439.607
|
15.000
|
29 năm 9 tháng
|
18
|
20.135
|
180
|
Giấy phép số 44 ngày 30/01/2015
|
Đá vôi
|
Doanh nghiệp tư nhân Hồng Ngọc
|
xã Hoàng Sơn, huyện
Nông Cống
|
50.000
|
586.670
|
20.000
|
30 năm
|
20
|
419.813
|
181
|
Giấy phép số 30 ngày 21/01/2015 (QĐ điều chỉnh tên số 1885 ngày 01/6/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty cổ phần XD & Khai thác khoáng sản Thái Sơn (đổi tên từ Công ty TNHH XD TM Hà Liên)
|
Tân Phúc, Nông Cống
|
20.000
|
300.151
|
15.000
|
20 năm 6 tháng
|
10
|
20.120
|
182
|
Giấy phép số 44 ngày 26/4/2019
|
Đá vôi
|
Công ty CP KS Phong Thủy
|
Hoàng Sơn, Nông Cống
|
15.200
|
162.054
|
10.000
|
Đến ngày 24/4/2032
|
7
|
95.972
|
183
|
Giấy phép số 333 ngày 19/8/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Đầu tư xây dựng Thương mại Hoàng Huy
|
Hoàng Sơn, Nông Cống
|
25.300
|
448.420
|
15.000
|
30 năm
|
20
|
369.839
|
184
|
Gp số 325 ngày 29/8/2016
|
đá bazan
|
Công ty TNHH Đức Cường
|
Yên Mỹ, Nông Cống
|
35.565
|
984.002
|
50.000
|
20 năm
|
11
|
302.241
|
185
|
GP số 41 ngày 19/4/2019
|
đá vôi
|
Công ty CP VLXD Đồng Phú
|
Tân Phúc, Nông Cống
|
57.103
|
1.180.123
|
40.000
|
Đến ngày 18/01/2047
|
22
|
1.037.257
|
XIII
|
BÁ THƯỚC
|
|
|
|
114.831
|
1.275.356
|
74.000
|
|
|
|
186
|
Giấy phép số 207 ngày 12/11/2020
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Nam Phong Anh (nhận chuyển nhượng từ Công ty CP SX&TM Tự Lập)
|
Thiết Kế, Bá Thước
|
59.500
|
479.300
|
20.000
|
Đến hết ngày 16/10/2044
|
19
|
424.832
|
187
|
GP số 327 ngày 29/8/2016 (Quyết định điều chỉnh số 2445/QĐ-UBND ngày 10/7/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty CP ĐT&XD
Thiên Mã
|
Điền Lư, Bá Thước
|
55.331
|
796.056
|
54.000
|
14 năm 5 tháng kể từ ngày có QĐ điều chỉnh
|
12
|
579.819
|
XIV
|
TP THANH HÓA
|
|
|
|
510.842
|
7.419.794
|
487.000
|
|
|
5.278.466
|
188
|
Giấy phép 230 ngày 26/6/2014
|
Đá vôi
|
Doanh nghiệp tư nhân Trần Hoàn
|
núi Vức, xã Đông Quang,
huyện Đông Sơn
|
62.905
|
865.000
|
30.000
|
29 năm 4 tháng
|
18
|
620.284,00
|
189
|
Giấy phép số 335 ngày 23/9/2014
|
Đá vôi
|
Công ty CP bê tông thương phẩm Thanh Hóa
|
Đông Hưng, tp Thanh Hóa
|
46.500
|
849.994
|
60.000
|
15 năm 7 tháng
|
4
|
539.541,00
|
190
|
Giấy phép số 265 ngày 28/7/2014
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Tân Thành 9
|
núi Vức, xã Đông Hưng và xã Đông Vinh, tp Thanh Hóa
|
73.000
|
859.790
|
30.000
|
29 năm 2 tháng
|
18
|
264.705,00
|
191
|
Giấy phép số 64 ngày 05/02/2015
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã SXVLXD Đông Vinh
|
Đông Vinh, tp Thanh Hóa
|
27.598
|
403.500
|
30.000
|
14 năm
|
4
|
142.067,00
|
192
|
Giấy phép số 193 ngày 15/5/2015 (Quyết định số 2704/QĐ-UBND ngày 31/7/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Khánh Thành
|
Đông Quang, Đông Sơn
|
54.000
|
1.008.629
|
90.000
|
8 năm 10 tháng từ ngày QĐ điều chỉnh có hiệu lực
|
6
|
688.694,62
|
193
|
Giấy phép số 400 ngày 16/10/2015
|
Đá vôi
|
Tổng Công ty CTGT 1 Thanh Hóa - CTCP
|
núi Vức, Đông Hưng, tp Thanh Hóa
|
24.831
|
343.485
|
30.000
|
11 năm 11 tháng
|
1
|
7.800,00
|
194
|
Giấy phép số 387
ngày 07/10/2015
|
Đá vôi
|
Doanh nghiệp tư nhân Long Thành
|
Đông Hưng, tp Thanh Hóa và Đông Quang, huyện Đông Sơn
|
42.705
|
1.306.022
|
35.000
|
30 năm
|
20
|
945.622,00
|
195
|
Giấy phép số 483 ngày 09/12/2015
|
Đá vôi
|
Doanh nghiệp TN SX VLXD Thành Phát
|
xã Đông Vinh, TP Thanh Hóa
|
33.103
|
237.743
|
25.000
|
10 năm
|
0
|
15.619,99
|
196
|
Giấy phép số 24 ngày 15/01/2016
|
Đá vôi
|
Công ty CP Đầu tư xây dựng và Thương mại Minh Hương
|
núi Thung Chuối, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn
|
50.000
|
1.032.259
|
35.000
|
29 năm 10 tháng
|
20
|
859.567,00
|
197
|
85 ngày 10/6/2020 (đính chính tên tại QĐ 3015 ngày 25/8/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH SX và DVTM Nhật Minh
|
núi Vàng, xã Đông Phú, huyện Đông Sơn
|
25.000
|
298.451
|
12.000
|
01/11/2046
|
21
|
294.638,00
|
198
|
GP số 77 ngày 23/02/2016
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Tân Thành 9
|
Núi Vức, xã Đông Hưng và xã Đông Quang
|
17.400
|
214.921
|
20.000
|
11 năm
|
2
|
199.638,00
|
199
|
Gp số 143 ngày 13/4/2017 (Quyết định điều chỉnh số 2451/QĐ-UBND ngày 10/7/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH MTV Tân Thành 9
|
Núi Vức, Đông Vinh, tp Thanh Hóa
|
53.800
|
1,066,500
|
90.000
|
9 năm 9 tháng kể từ ngày quyết định điều chỉnh có hiệu lực
|
7
|
700.289,00
|
XV
|
NGA SƠN
|
|
|
|
186.495
|
2.588.215
|
156.500
|
|
|
|
200
|
Giấy phép số 92 ngày 14/02/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Thương mại Phú Sơn
|
Nga An,
huyện Nga Sơn
|
67.063
|
1.763.432
|
60.000
|
30 năm
|
20
|
1.162.116
|
201
|
Giấy phép số 90 ngày 14/02/2015
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Đại Phong
|
xã Nga An, huyện Nga Sơn
|
73.923
|
1.778.335
|
60.000
|
30 năm
|
20
|
1.325.606
|
XVI
|
QUAN SƠN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
202
|
Giấy phép số 381 ngày 21/10/2014
|
Đá vôi
|
Doanh nghiệp tư nhân Tiến Loan
|
Xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn
|
30.499
|
392.000
|
20.000
|
20 năm
|
9
|
202.020
|
203
|
Gp số 260 ngày 27/6/2017
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã Tân Thanh, xã Tam Thanh, huyện Quan Sơn
|
Xã Sơn Lư, huyện Quan Sơn
|
15.010
|
417.880
|
16.500
|
25 năm 6 tháng
|
17
|
384.514
|
XVII
|
HUYỆN THIỆU HÓA
|
|
|
|
136.971
|
2.649.781
|
142.000
|
|
|
2.079.257
|
204
|
Giấy phép số 03 ngày 04/01/2018
|
Đá vôi
|
Công ty Cp XD&KT Trường Sơn
|
xã Thiệu Ngọc, huyện Thiệu Hóa
|
68.144
|
1.157.819
|
50.000
|
23 năm 9 tháng
|
16
|
920.151
|
205
|
Giấy phép số 436 ngày 25/11/2014
|
Đá vôi
|
Công ty CP Xây dựng TM TH Hoàng Sơn
|
Thiệu Thành, Thiệu Hóa
|
21.827
|
396.564
|
20.000
|
20 năm 4 tháng
|
9
|
199.203
|
206
|
Giấy phép số 52
ngày 14/3/2022 (QĐ đc nâng công suất số 4697 ngày 11/12/2023)
|
Đá vôi
|
Công ty Cổ phần Công nghệ môi trường Khánh Lộc (nhận chuyển nhượng từ Công ty CP VLXD Hùng Cường)
|
Thiệu Tiến, Thiệu Hóa
|
25.000
|
341.995
|
12.000
|
29 năm
|
26
|
206.500
|
207
|
70
05/5/2025
|
Đá vôi
|
Công ty cổ phần xây dựng và thương mại tổng hợp
Hoàng Sơn
|
xã Thiệu Thành, huyện Thiệu Hóa
|
22.000
|
753.403
|
60.000
|
13 năm
|
|
753.403
|
XVIII
|
QUAN HÓA
|
|
|
|
18.800
|
143.137
|
10.000
|
|
|
28.666
|
208
|
Giấy phép số 450 ngày 04/12/2014
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã TM và dịch vụ du lịch Sinh Vượng
|
xã Phú Nghiêm, huyện Quan Hóa
|
18.800
|
143.137
|
10.000
|
14 năm 8 tháng
|
3
|
28.666
|
XIX
|
MƯỜNG LÁT
|
|
|
|
42.467
|
762.634
|
37.000
|
|
|
666.005
|
209
|
Giấy phép số 439 ngày 27/11/2014
|
Đá vôi
|
Công ty CP ĐT Chung Nguyên
|
Xã Tam Chung, huyện mường Lát
|
14.467
|
140.000
|
7.000
|
20 năm 6 tháng
|
9
|
78.390
|
210
|
69 ngày 16/6/2019
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH TM - XD Hùng Lộc
|
Xã Quang Chiểu, huyện Mường Lát
|
28.000
|
622.634
|
30.000
|
21 năm
|
15
|
587.615
|
XX
|
TRIỆU SƠN
|
|
|
|
79.480
|
869.967
|
34.000
|
|
|
640.284
|
211
|
Giấy phép số 449
ngày 16/11/2015
|
Đá vôi
|
Hợp tác xã KT CB đá Đồng Thắng
|
xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn
|
23.758
|
289.273
|
12.000
|
24 năm 6 tháng
|
14
|
177.529
|
212
|
Giấy phép số 94 ngày 14/3/2016
|
Đá vôi
|
Công ty CP Phú Thắng
|
xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn
|
26.500
|
335.453
|
12.000
|
28 năm 6 tháng
|
19
|
296.160
|
213
|
Giấy phép số 62 ngày 04/02/2016
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Sản xuất VLXD Đồng Thắng
|
xã Đồng Thắng, huyện Triệu Sơn
|
29.222
|
245.241
|
10.000
|
24 năm 10 tháng
|
15
|
166.595
|
XXI
|
LANG CHÁNH
|
|
|
|
14.440
|
112.431
|
8.000
|
|
|
79.885
|
214
|
Giấy phép số 07 ngày 08/01/2016
|
Đá vôi
|
Công ty TNHH Xây dựng và Thương mại Tân Thanh
|
Đồng Lương, Lang Chánh
|
14.440
|
112.431
|
8.000
|
14 năm 6 tháng
|
5
|
79.885
|